XSMT - KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG HÔM NAY

Xem kết quả xổ số miền Trung ngày hôm nay – trực tiếp XSMT nhanh chóng và chuẩn xác từ trường quay vào hồi 17h15 tất cả các ngày trong tuần thứ 2 tới chủ nhật.

Lịch mở thưởng Kết quả XSMT hàng ngày tiện cho người chơi theo dõi:

– Thứ 2: Phú Yên – TT.Huế

– Thứ 3: Quảng Nam – Đắk Lắk

– Thứ 4: Khánh Hòa – Đà Nẵng

– Thứ 5:Quảng Bình – Bình Định – Quảng Trị

– Thứ 6: Gia Lai – Ninh Thuận

– Thứ 7: Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Đắk Nông

– Chủ Nhật: Khánh Hòa – Kon Tum

G Phú Yên ThừaThiênHuế
8 27 93
7 224 930
6 5214 2510 6620 7522 9620 1239
5 1673 6905
4 53203 88934 95727 81233 57080 99838 53422 11534 03723 94260 54549 11511 18719 08119
3 83910 44726 83562 51894
2 58318 83184
1 47638 82851
ĐB 519203 830050
Đầu Phú Yên ThừaThiênHuế
0 3; 3; 5;
1 4;8; 1;9;9;
2 2;4;6;7;7; 2;3;
3 3;4;8;8; 4;9;
4 9;
5 1;
6 2;
7 3;
8 4;
9 3;4;
G Phú Yên ThừaThiênHuế
8 27 93
7 224 930
6 5214 2510 6620 7522 9620 1239
5 1673 6905
4 53203 88934 95727 81233 57080 99838 53422 11534 03723 94260 54549 11511 18719 08119
3 83910 44726 83562 51894
2 58318 83184
1 47638 82851
ĐB 519203 830050
G Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
8 75 96 06
7 697 005 158
6 5637 6926 3967 4942 7110 4251 6688 7476 9838
5 4139 6078 7499
4 35850 15032 22073 06655 16089 72715 46675 13652 38632 17980 72973 10203 99281 46874 45451 15181 31567 75556 25747 93142 60895
3 29277 89990 91203 26654 36417 65881
2 74414 08887 26332
1 07076 83750 59195
ĐB 435534 809863 057334
G Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
8 92 91 00
7 984 468 196
6 4571 7980 8089 1943 7733 2789 7590 0212 7587
5 9005 3657 0283
4 86351 33386 45365 91982 67717 99591 28226 66524 40328 65528 71289 70637 82077 12244 38366 89583 29502 10575 22078 84595 37851
3 49804 57710 55238 13108 90090 81706
2 32189 05505 30830
1 32007 36524 95582
ĐB 923560 024543 256859
G Gia Lai Ninh Thuận
8 62 80
7 404 396
6 6953 5077 2766 0850 5583 1252
5 1897 0762
4 76861 43518 13741 60594 00000 01301 10883 71845 35768 23665 64413 36260 61383 34757
3 82134 00056 73183 77063
2 57720 31161
1 05349 70840
ĐB 565546 284043
G Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
8 69 58 59
7 837 840 146
6 6570 6196 8923 5813 2584 5978 6350 4948 2743
5 6464 3276 5683
4 73315 65831 07552 30557 04621 22810 86275 35842 35276 11424 73124 49797 02131 87319 58569 65265 97633 57243 93304 17423 24751
3 73766 76763 11701 17260 59464 15741
2 96164 35230 26290
1 68317 01519 73670
ĐB 130770 108959 791986
X