XSMT - KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG HÔM NAY

Xem kết quả xổ số miền Trung ngày hôm nay – trực tiếp XSMT nhanh chóng và chuẩn xác từ trường quay vào hồi 17h15 tất cả các ngày trong tuần thứ 2 tới chủ nhật.

Lịch mở thưởng Kết quả XSMT hàng ngày tiện cho người chơi theo dõi:

– Thứ 2: Phú Yên – TT.Huế

– Thứ 3: Quảng Nam – Đắk Lắk

– Thứ 4: Khánh Hòa – Đà Nẵng

– Thứ 5:Quảng Bình – Bình Định – Quảng Trị

– Thứ 6: Gia Lai – Ninh Thuận

– Thứ 7: Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Đắk Nông

– Chủ Nhật: Khánh Hòa – Kon Tum

G Phú Yên ThừaThiênHuế
8 64 30
7 811 851
6 2285 2889 1635 3398 0628 2083
5 4972 1953
4 38185 95142 27920 48726 52957 19543 69064 53272 33293 67934 85214 15654 87503 92426
3 00088 61809 28424 71217
2 42152 70124
1 38858 42671
ĐB 097850 899284
Đầu Phú Yên ThừaThiênHuế
0 9; 3;
1 1; 4;7;
2 6; 4;4;6;8;
3 5; 4;
4 2;3;
5 2;7;8; 1;3;4;
6 4;4;
7 2; 1;2;
8 5;5;8;9; 3;4;
9 3;8;
G Phú Yên ThừaThiênHuế
8 64 30
7 811 851
6 2285 2889 1635 3398 0628 2083
5 4972 1953
4 38185 95142 27920 48726 52957 19543 69064 53272 33293 67934 85214 15654 87503 92426
3 00088 61809 28424 71217
2 42152 70124
1 38858 42671
ĐB 097850 899284
G Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
8 03 02 09
7 339 236 030
6 1320 6907 2178 7273 8514 3055 6850 8665 9510
5 5489 1050 3199
4 02938 67525 36171 30314 23654 67002 66163 87668 27966 61035 82176 50231 30979 97639 83560 90540 88757 37302 94278 77736 21571
3 64520 34414 30413 42427 74247 70076
2 32694 94571 60119
1 88448 31080 58953
ĐB 497602 649696 822130
G Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
8 25 03 48
7 958 170 423
6 6364 4277 6386 1223 1668 6186 3620 8119 9715
5 0451 4989 3084
4 08635 92435 38285 45799 62002 60174 39406 44038 76802 75927 39312 13921 90233 05007 85932 37441 04138 17970 70920 46902 51752
3 03786 51207 99906 92117 39175 72498
2 92703 60514 04690
1 50503 76682 67384
ĐB 864903 483597 674052
G Gia Lai Ninh Thuận
8 83 56
7 845 064
6 2483 3870 3855 1869 6209 6929
5 5582 5227
4 43067 40618 37558 10096 92502 83217 06986 58372 48786 75727 57454 99476 37257 94615
3 18954 89906 16428 78129
2 64530 34641
1 38600 14509
ĐB 199174 974278
G Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
8 07 49 34
7 197 516 438
6 5567 5454 4818 2552 6620 9737 4938 2488 7733
5 2994 5101 9846
4 19957 39711 03292 52230 12575 11140 13591 51612 33282 45390 71623 95356 57612 15173 37933 18495 83905 14595 11730 65680 49057
3 84726 23878 24496 83458 50307 10258
2 38963 64709 32011
1 30935 86391 29043
ĐB 849263 399171 596178
X