XSMT - KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG HÔM NAY

Xem kết quả xổ số miền Trung ngày hôm nay – trực tiếp XSMT nhanh chóng và chuẩn xác từ trường quay vào hồi 17h15 tất cả các ngày trong tuần thứ 2 tới chủ nhật.

Lịch mở thưởng Kết quả XSMT hàng ngày tiện cho người chơi theo dõi:

– Thứ 2: Phú Yên – TT.Huế

– Thứ 3: Quảng Nam – Đắk Lắk

– Thứ 4: Khánh Hòa – Đà Nẵng

– Thứ 5:Quảng Bình – Bình Định – Quảng Trị

– Thứ 6: Gia Lai – Ninh Thuận

– Thứ 7: Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Đắk Nông

– Chủ Nhật: Khánh Hòa – Kon Tum

G Phú Yên ThừaThiênHuế
8 97 27
7 176 456
6 9022 8072 5211 4483 3957 8572
5 4647 7212
4 58400 94410 96422 22345 42141 71521 74704 04076 40263 08248 33151 61198 59603 75302
3 78044 22776 21271 33355
2 41054 83191
1 43842 72324
ĐB 918419 686797
Đầu Phú Yên ThừaThiênHuế
0 4; 2;3;
1 1;9; 2;
2 1;2;2; 4;7;
3
4 1;2;4;5;7; 8;
5 4; 1;5;6;7;
6 3;
7 2;6;6; 1;2;6;
8 3;
9 7; 1;7; 8;
G Phú Yên ThừaThiênHuế
8 97 27
7 176 456
6 9022 8072 5211 4483 3957 8572
5 4647 7212
4 58400 94410 96422 22345 42141 71521 74704 04076 40263 08248 33151 61198 59603 75302
3 78044 22776 21271 33355
2 41054 83191
1 43842 72324
ĐB 918419 686797
G Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
8 02 85 88
7 768 760 412
6 7764 3669 2148 3191 9694 9184 8978 4183 3903
5 0399 3427 4438
4 32755 07527 88786 02632 88606 71287 75076 07743 49202 85079 66255 82629 17415 64122 92121 96313 63999 10536 41626 87992 46102
3 07246 18598 83688 10809 42835 31200
2 16726 78169 82928
1 19522 70560 13533
ĐB 936909 560105 349293
G Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
8 82 75 59
7 371 150 814
6 3727 9577 4822 9152 3608 6893 7133 5507 4580
5 1091 3874 0660
4 42911 94837 00618 57872 70679 39018 58371 00790 91049 92627 83361 55204 94417 38848 50345 66978 75936 66136 86679 60788 07027
3 79778 46538 98956 01788 31918 18587
2 74468 12025 12319
1 54128 35360 38265
ĐB 521651 767316 464369
G Gia Lai Ninh Thuận
8 96 85
7 141 618
6 5704 5157 7397 3700 7341 4233
5 7683 8997
4 60823 87440 86562 98939 17841 25461 75425 08067 86126 06286 92239 77614 66622 18831
3 45731 92914 38589 18105
2 03148 98259
1 13562 84304
ĐB 641347 795055
G Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
8 89 99 22
7 193 108 934
6 2770 1111 3745 2602 8343 3624 7437 6622 3269
5 2165 1063 3984
4 76121 94005 51212 43134 54198 24222 84251 87348 49503 59357 00149 92459 45115 26639 62731 29739 26398 90404 70159 02216 06696
3 46859 94815 74170 13819 82399 93313
2 76908 23195 48140
1 72453 62461 46867
ĐB 725223 419887 265537
X