Cập nhật bảng giá xe ô tô KIA mới nhất tháng 6/2020

Cập nhật bảng giá xe ô tô KIA mới nhất trong tháng 6 / 2020. Các dòng xe của KIA trong tháng 6 – 2020 giá bán không có nhiều sự thay đổi lớn và vẫn được xem là một mẫu xe nhận được nhiều sự quan tâm của người tiêu dùng.Để biết thêm chi tiết về vấn đề này mời bạn theo dõi bài chia sẻ sau đây của sxmn.org

Bảng giá xe ô tô KIA tháng 6 – 2020 

Kia là một nhà sản xuất xe ô tô lớn thứ 2 tại Hàn Quốc và được thành lập vào năm 1957. Các mẫu xe của thương hiệu này đều được đánh giá rất cao về mặt chất lượng. Hiện tại hãng KIA có trụ sở làm việc chính tại Yangjae-dong, Seocho-gu, Seoul..

bảng giá xe KIA tháng 5 2020 có sự điều chỉnh nhỏ đối với các mẫu xe khác nhau. Theo đó các mẫu xe của Kia dao động trong khoảng từ 290 – 1.429. Trong đó các mẫu xe giá rẻ của thương hiệu này nhận được sự quan tâm của người tiêu dùng trên thị trường Việt Nam.

Bảng giá xe ô tô KIA tháng 6 - 2020 
Bảng giá xe ô tô KIA tháng 6 – 2020

Kia Morning 1.25 Si AT
Dáng xe: Hatchback
Thông số kỹ thuật: 1.2L – Số sàn
Giá bán trên thị trường: 379.000.000 VNĐ
Kia Morning 1.25 EX MT
Dáng xe: Hatchback
Thông số kỹ thuật: 1.2L – Số sàn
Giá bán trên thị trường: 296.000.000 VNĐ
Kia Morning 1.0 MT
Dáng xe: Hatchback
Thông số kỹ thuật: 1.2L – Tự động
Giá bán trên thị trường:  390.000.000 VNĐ
Kia Morning 1.25 Si MT
Dáng xe: Hatchback
Thông số kỹ thuật: 1.2L – Số sàn
Giá bán trên thị trường: 345.000.000 VNĐ
Kia Soluto MT
Dáng xe: Sedan
Thông số kỹ thuật: 1.4L – Số sàn
Giá bán trên thị trường:  399.000.000 VNĐ
Kia Soluto MT Deluxe
Dáng xe: Sedan
Thông số kỹ thuật:  1.4L – Số sàn
Giá bán trên thị trường:  425.000.000 VNĐ
Kia Soluto AT Deluxe
Dáng xe: Sedan
Thông số kỹ thuật: 1.4L – Tự động
Giá bán trên thị trường:  455.000.000 VNĐ
Kia Soluto AT Luxury
Dáng xe: Sedan
Thông số kỹ thuật: 1.4L – Tự động
Giá bán trên thị trường: 499.000.000
Rio sedan 1.4 MT
Dáng xe: Sedan
Thông số kỹ thuật: 1.4L – Số sàn
Giá bán trên thị trường: 470.000.000 VNĐ
Rio sedan 1.4 AT
Dáng xe: Sedan
Thông số kỹ thuật: 1.4L – Tự động
Giá bán trên thị trường: 510.000.000 VND
Rio hatchback
Dáng xe: Hatchback
Thông số kỹ thuật:1.4L | Tự động
Giá bán trên thị trường: 592.000.000
Cerato Premium 2.0
Dáng xe: Sedan
Thông số kỹ thuật: 2.0L – Tự động
Giá bán trên thị trường: 675.000.000 VNĐ

Cerato Hatchback

Dáng xe: Sedan
Thông số kỹ thuật: 1.6 1.6L – Tự động
Giá bán trên thị trường: 670.000.000 VNĐ

Cerato Deluxe 1.6

Dáng xe: Sedan

Thông số kỹ thuật: 1.6L – Tự động
Giá bán trên thị trường: 635.000.000 VND
Cerato Koup

Dáng xe: Sedan
Thông số kỹ thuật: 2.0L – Tự động
Giá bán trên thị trường: 775.000.000 VND
Cerato 1.6 MT

Dáng xe: Sedan
Thông số kỹ thuật:  1.6L – Số sàn
Giá bán trên thị trường: 589.000.000 VND
Cerato 1.6 AT

Dáng xe: Sedan
Thông số kỹ thuật:  1.6L – Tự động
Giá bán trên thị trường: 589.000.000 VNĐ
Cerato Premium 2.0
Dáng xe: Sedan
Thông số kỹ thuật: 2.0L – Tự động
675.000.000 VNĐ
Cerato Hatchback 1.6
Dáng xe: Sedan
Thông số kỹ thuật: 1.6L – Tự động
Giá bán trên thị trường: 670.000.000 VNĐ
Cerato Deluxe
Dáng xe: Sedan
Thông số kỹ thuật: 1.6 1.6L – Tự động
Giá bán trên thị trường: 635.000.000 VND
Cerato Koup
Dáng xe: Sedan
Thông số kỹ thuật: 2.0L – Tự động
Giá bán trên thị trường: 775.000.000 VND
Cerato 1.6 MT
Dáng xe: Sedan
Thông số kỹ thuật: 1.6L – Số sàn
589.000.000 VND
Cerato 1.6 AT
Dáng xe: Sedan
Thông số kỹ thuật:  1.6L – Tự động
Giá bán trên thị trường: 589.000.000
Kia Rondo 2.0 GATH
Dáng xe: CUV
2.0L – Tự động
Giá bán trên thị trường: 799.000.000 VNĐ
Kia Rondo 2.0 GAT
Dáng xe: CUV
Thông số kỹ thuật: 2.0L – Tự động
Giá bán trên thị trường: 669.000.000 VND
Kia Rondo 1.7 DAT
Dáng xe: CUV
Thông số kỹ thuật: 1.7L – Tự động
799.000.000 Vnđ
Kia Optima 2.4 GT-Line
Dáng xe: Sedan
Thông số kỹ thuật: 2.4L – Tự động
Giá bán trên thị trường: 949.000.000 VNĐ
Kia Optima 2.0ATH
Dáng xe: Sedan
Thông số kỹ thuật:  2.0L – Tự động
Giá bán trên thị trường: 879.000.000 VND
Kia Optima 2.0AT
Dáng xe: Sedan
Thông số kỹ thuật: 2.0L – Tự động
Giá bán trên thị trường: 789.000.000
Kia Sorento GATH 2WD
Dáng xe: SUV
Thông số kỹ thuật: 2.4L – Tự động
Giá bán trên thị trường: 919.000.000 VNĐ
Kia Sorento GAT 2WD
Dáng xe: SUV
Thông số kỹ thuật: 2.4L – Tự động
Giá bán trên thị trường: 799.000.000 VND
Kia Sorento DATH 2WD
Dáng xe: SUV
Thông số kỹ thuật: 2.2L – Tự động
Giá bán trên thị trường: 949.000.000 VNĐ
Kia Sedona 3.3 Platinum G
Dáng xe: MPV
Thông số kỹ thuật: 3.3L – Tự động
Giá bán trên thị trường: 1.429.000.000 VNĐ
Kia Sedona 2.2 Platinum D

Dáng xe: MPV
Thông số kỹ thuật: 2.2L – Tự động
Giá bán trên thị trường: 1.209.000.000 VNĐ
Kia Sedona 2.2 Luxury

Dáng xe: MPV
Thông số kỹ thuật: 2.2L – Tự động
Giá bán trên thị trường: 1.129.000.000

Xem thêm:  Báo giá xe Mercedes mới nhất tháng 6 – 2020

Trên đây là một số thông tin về việc tìm hiểu giá xe ô tô KIA chuẩn nhất trong tháng 6 – 2020. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi chia sẻ đã giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này.

 

X